Thông báo sự kiện Kỳ Tích Bí Bảo
Thời gian sự kiện: 05:00:00 07/09/2021- 04:59:59 08/09/2021
Điều kiện mở: Các server mở từ 8 ngày trở lên, và Lv nhân vật >=Lv220
Phạm vi server
Số ngày mở server>=8 ngày (các server từ từ ngày 31/8 đổ về trước)
Lorencia 001-200
Devias 001-200
Noria 001-200
Dungeon 001-101
Nội dung SK
Kho Báu tổng cộng có 5 tầng, mỗi tầng sẽ có một thưởng vượt ải lớn cùng nhiều Bảo Chùy hiếm và các vật phẩm hiếm khác, các chiến binh có thể lựa chọn 1 tầng bất kỳ, sử dụng bảo chùy tương ứng để gõ vỡ gạch và nhận thưởng, đồng thời có thể xem thưởng còn lại qua nút xem trước trên giao diện Kho Báu, xem trước xong nhấn trở lại, gạch sẽ được reset vị trí; các server mở từ 8-69 ngày trong lần sự kiện này sau khi gõ gạch nhận thưởng lớn xong sẽ được reset thưởng 1 lần và được tiếp tục quay thưởng! Nếu còn Bảo Chùy, hãy giữ lại sử dụng cho đợt sự kiện sau.
Độ Sôi Nổi trong ngày đạt 600 điểm sẽ nhận được Bảo Chùy Đồng*1, 700 điểm nhận được Bảo Chùy Bạc*1, 800 điểm nhận Bảo Chùy Vàng*1, thưởng sẽ được gửi qua thư; tiếp tục thám bảo để dùng xu tương ứng với giá cả tương ứng, mua
xu để nhận 8888 Vàng trong giao diện các Kho Báu trong SK, đồng thời tiếp tục nhận Bảo Chùy tặng kèm tương ứng.
Thưởng lớn kho báu kỳ tích như sau:
Số ngày mở server:8-40 ngày, thưởng Kho Kim Cương được reset 1 lần
Số tầng |
Số gạch |
Tên kho báu |
Vật phẩm thám bảo |
Thưởng |
Giá túi vàng (điểm) |
Giá túi vàng (KC) |
1 |
25 |
Kho Đồng |
Bảo chùy đồng |
Pha Lê Bất Hủ*1 |
800 |
|
2 |
25 |
Kho Bạc |
Bảo chùy bạc |
Gói Tiến Bậc Vệ Sĩ (Bao Tên Lửa*1 hoặc Cánh Thiên Sứ Hồng*1 hoặc Kính Bay*1)*1 |
|
80 |
3 |
25 |
Kho Vàng |
Bảo chùy vàng |
Gói Tiến Bậc Vệ Sĩ Cao (Hồn Ác Ma*1 hoặc Tim Thiên Sứ Vệ Sĩ*1 hoặc Tinh Thạch Rồng*1)*1 |
|
150 |
4 |
25 |
Kho Bạch Kim |
Bảo chùy bạch kim |
Đá giải phóng Khát Máu*10 |
|
175 |
5 |
25 |
Kho Kim Cương |
Bảo chùy kim cương |
Hộp Chọn Dây Chuyền (Dây Chuyền Nước OR Cự Thạch*1) |
|
200 |
Số ngày mở server: 41-69 ngày, được reset 1 lần thưởng kho kim cương
Số tầng |
Số gạch |
Tên kho báu |
Vật phẩm thám bảo |
Thưởng |
Giá túi vàng (điểm) |
Giá túi vàng (KC) |
1 |
25 |
Kho Đồng |
Bảo chùy đồng |
Gói Tiến Bậc Vệ Sĩ (Bao Tên Lửa*1 hoặc Cánh Thiên Sứ Hồng*1 hoặc Kính Bay*1)*1 |
800 |
|
2 |
25 |
Kho Bạc |
Bảo chùy bạc |
Đá Thức Tỉnh Vinh Dự*2 |
|
80 |
3 |
25 |
Kho Vàng |
Bảo chùy vàng |
Gói Tiến Bậc Vệ Sĩ Cao (Hồn Ác Ma*1 hoặc Tim Thiên Sứ Vệ Sĩ*1 hoặc Tinh Thạch Rồng*1)*1 |
|
150 |
4 |
25 |
Kho Bạch Kim |
Bảo chùy bạch kim |
Đá Thức Tỉnh Thần Thánh*2 |
|
175 |
5 |
25 |
Kho Kim Cương |
Bảo chùy kim cương |
Hộp Chọn Dây Chuyền (Dây Chuyền Nước hoặc Cự Thạch hoặc Liệt Diễm hoặc Thánh Linh) |
|
200 |
Số ngày mở server: 70-110 ngày
Số tầng |
Số gạch |
Tên kho báu |
Vật phẩm thám bảo |
Thưởng |
Giá túi vàng (điểm) |
Giá túi vàng (KC) |
1 |
25 |
Kho Đồng |
Bảo chùy đồng |
Gói Tiến Bậc Vệ Sĩ (Bao Tên Lửa*1 hoặc Cánh Thiên Sứ Hồng*1 hoặc Kính Bay*1)*1 |
800 |
|
2 |
25 |
Kho Bạc |
Bảo chùy bạc |
Đá Thức Tỉnh Vinh Dự*2 |
|
80 |
3 |
25 |
Kho Vàng |
Bảo chùy vàng |
Gói Tiến Bậc Vệ Sĩ Cao (Hồn Ác Ma*1 hoặc Tim Thiên Sứ Vệ Sĩ*1 hoặc Tinh Thạch Rồng*1)*1 |
|
150 |
4 |
25 |
Kho Bạch Kim |
Bảo chùy bạch kim |
Đá Thức Tỉnh Vinh Dự*2 |
|
175 |
5 |
25 |
Kho Kim Cương |
Bảo chùy kim cương |
Hộp Chọn Dây Chuyền (Dây Chuyền Nước hoặc Cự Thạch hoặc Liệt Diễm hoặc Thánh Linh hoặc Thần Dụ) |
|
200 |
Số ngày mở server: 111-145 ngày
Số tầng |
Số gạch |
Tên kho báu |
Vật phẩm thám bảo |
Thưởng |
Giá túi vàng (điểm) |
Giá túi vàng (KC) |
1 |
25 |
Kho Đồng |
Bảo chùy đồng |
Gói Tiến Bậc Vệ Sĩ (Bao Tên Lửa*1 hoặc Cánh Thiên Sứ Hồng*1 hoặc Kính Bay*1 hoặc Ô Mùa Hạ*1)*1 |
800 |
|
2 |
25 |
Kho Bạc |
Bảo chùy bạc |
Đá Thức Tỉnh Vinh Dự*2 hoặc Sáng Lạng·Đá Thức Tỉnh Vinh Dự*3 |
|
80 |
3 |
25 |
Kho Vàng |
Bảo chùy vàng |
Gói Tiến Bậc Vệ Sĩ Cao (Hồn Ác Ma*1 hoặc Tim Thiên Sứ Vệ Sĩ*1 hoặc Tinh Thạch Rồng*1 hoặc Bóng Hơi Đoàn Xiếc*1)*1 |
|
150 |
4 |
25 |
Kho Bạch Kim |
Bảo chùy bạch kim |
Thần Thánh·Đá Thức Tỉnh Thần Thánh hoặc Sáng Lạng·Đá Thức Tỉnh Thần Thánh*2 |
|
175 |
5 |
25 |
Kho Kim Cương |
Bảo chùy kim cương |
Hộp Chọn Dây Chuyền (Dây Chuyền Nước hoặc Cự Thạch hoặc Liệt Diễm hoặc Thánh Linh hoặc Thần Dụ hoặc Thiên Sứ) |
|
200 |
Số ngày mở server: 146-195
Số tầng |
Số gạch |
Tên kho báu |
Vật phẩm thám bảo |
Thưởng |
Giá túi vàng (điểm) |
Giá túi vàng (KC) |
1 |
25 |
Kho Đồng |
Bảo chùy đồng |
Gói Tiến Bậc Vệ Sĩ (Bao Tên Lửa*1 hoặc Cánh Thiên Sứ Hồng*1 hoặc Kính Bay*1 hoặc Ô Mùa Hạ*1 hoặc Tù Trưởng Vũ Linh*1)*1 |
800 |
|
2 |
25 |
Kho Bạc |
Bảo chùy bạc |
Đá Thức Tỉnh Vinh Dự*2 hoặc Sáng Lạng·Đá Thức Tỉnh Vinh Dự*3 |
|
80 |
3 |
25 |
Kho Vàng |
Bảo chùy vàng |
Gói Tiến Bậc Vệ Sĩ Cao (Hồn Ác Ma*1 hoặc Tim Thiên Sứ Vệ Sĩ*1 hoặc Tinh Thạch Rồng*1 hoặc Bóng Hơi Đoàn Xiếc*1 hoặc Phao Bơi Bãi Cát*1)*1 |
|
150 |
4 |
25 |
Kho Bạch Kim |
Bảo chùy bạch kim |
Thần Thánh·Đá Thức Tỉnh Thần Thánh hoặc Sáng Lạng·Đá Thức Tỉnh Thần Thánh*2 |
|
175 |
5 |
25 |
Kho Kim Cương |
Bảo chùy kim cương |
Hộp Chọn Dây Chuyền (Dây Chuyền Nước hoặc Cự Thạch hoặc Liệt Diễm hoặc Thánh Linh hoặc Thần Dụ hoặc Thiên Sứ) |
|
200 |
Số ngày mở server: 196 ngày trở lên
Số tầng |
Số gạch |
Tên kho báu |
Vật phẩm thám bảo |
Thưởng |
Giá túi vàng (điểm) |
Giá túi vàng (KC) |
1 |
25 |
Kho Đồng |
Bảo chùy đồng |
Gói Tiến Bậc Vệ Sĩ (Bao Tên Lửa*1 hoặc Cánh Thiên Sứ Hồng*1 hoặc Kính Bay*1 hoặc Ô Mùa Hạ*1 hoặc Tù Trưởng Vũ Linh*1 hoặc Trượng Huyễn Tuyết*1)*1 |
800 |
|
2 |
25 |
Kho Bạc |
Bảo chùy bạc |
Đá Thức Tỉnh Vinh Dự*2 hoặc Sáng Lạng·Đá Thức Tỉnh Vinh Dự*3 hoặc Đá Thức Tỉnh Bất Hủ*3 |
|
80 |
3 |
25 |
Kho Vàng |
Bảo chùy vàng |
Gói Tiến Bậc Vệ Sĩ Cao (Hồn Ác Ma*1 hoặc Tim Thiên Sứ Vệ Sĩ*1 hoặc Tinh Thạch Rồng*1 hoặc Bóng Hơi Đoàn Xiếc*1 hoặc Phao Bơi Bãi Cát*1 hoặc Mũ Băng Hậu*1)*1 |
|
150 |
4 |
25 |
Kho Bạch Kim |
Bảo chùy bạch kim |
Thần Thánh·Đá Thức Tỉnh Thần Thánh hoặc Sáng Lạng·Đá Thức Tỉnh Thần Thánh*2 hoặc Đá Thức Tỉnh Truyền Thuyết*2 |
|
175 |
5 |
25 |
Kho Kim Cương |
Bảo chùy kim cương |
Hộp Chọn Dây Chuyền (Dây Chuyền Nước hoặc Cự Thạch hoặc Liệt Diễm hoặc Thánh Linh hoặc Thần Dụ hoặc Thiên Sứ or Nhật Hoàng) |
|
200 |
Thưởng kho báu kỳ tích như sau:
Số ngày mở server: 8-40 ngày
Kho Đồng
Vật phẩm |
SL |
Pha Lê Bất Hủ |
1 |
Diệu Thạch Băng Hồn |
1 |
Bí Ngân Thuần Khiết |
1 |
Bí Ngân Thuần Khiết |
1 |
Thép Bách Luyện |
1 |
Bảo chùy bạc |
1 |
Ngọc Linh Hồn |
6 |
Ngọc Tiến Hóa |
3 |
Ngọc Chúc Phúc |
6 |
Ngọc Sinh Mệnh |
4 |
Cuộn Thiên Phú Tấn Công |
4 |
Cuộn Thiên Phú Sinh Mệnh |
4 |
Thần Binh Sinh Mệnh-Trung |
2 |
Thần Binh Sinh Mệnh-Trung |
2 |
Thần Binh Phòng Ngự-Trung |
2 |
Thần Binh Phòng Ngự-Trung |
2 |
Thần Binh Công-Trung |
2 |
Thần Binh Công-Trung |
2 |
800 Danh Vọng |
1 |
Ngọc Linh Hồn |
6 |
Ngọc Tiến Hóa |
3 |
Ngọc Chúc Phúc |
6 |
Ngọc Sinh Mệnh |
4 |
800 Danh Vọng |
1 |
Bảo chùy bạc |
1 |
Kho Bạc
Vật phẩm |
SL |
Gói Tiến Bậc Vệ Sĩ (Bao Tên Lửa*1 hoặc Cánh Thiên Sứ Hồng*1 hoặc Kính Bay*1) |
1 |
Bí Ngân Thuần Khiết |
1 |
Bí Ngân Thuần Khiết |
1 |
Thép Bách Luyện |
1 |
Thép Bách Luyện |
1 |
Bảo chùy vàng |
1 |
Ngọc Ánh Trăng |
2 |
Cuộn Thiên Phú Tấn Công |
3 |
Cuộn Thiên Phú Sinh Mệnh |
3 |
Ngọc Sinh Mệnh |
4 |
Ngọc Ánh Trăng |
2 |
Ngọc Sinh Mệnh |
4 |
Thần Binh Sinh Mệnh-Trung |
3 |
Thần Binh Sinh Mệnh-Trung |
3 |
Thần Binh Phòng Ngự-Trung |
3 |
Thần Binh Phòng Ngự-Trung |
3 |
Thần Binh Công-Trung |
3 |
Thần Binh Công-Trung |
3 |
800 Danh Vọng |
1 |
Ngọc Linh Hồn |
6 |
Ngọc Tiến Hóa |
3 |
Ngọc Chúc Phúc |
6 |
Ngọc Sinh Mệnh |
4 |
800 Danh Vọng |
1 |
Bảo chùy vàng |
1 |
Kho Vàng
Vật phẩm |
SL |
Gói Tiến Bậc Vệ Sĩ Cao (Hồn Ác Ma*1 hoặc Tim Thiên Sứ Vệ Sĩ*1 hoặc Tinh Thạch Rồng*1) |
1 |
Diệu Thạch Băng Hồn |
1 |
Đá Thiêu Đốt |
1 |
Bí Ngân Thuần Khiết |
1 |
Thép Bách Luyện |
1 |
Thép Bách Luyện |
1 |
Ngọc Ánh Trăng |
3 |
Ngọc Sinh Mệnh |
8 |
Thần Binh Công-Trung |
3 |
Thần Binh Công-Trung |
3 |
Thần Binh Phòng Ngự-Trung |
3 |
Thần Binh Phòng Ngự-Trung |
3 |
Cuộn Thiên Phú Tấn Công |
6 |
Thần Binh Công-Cao |
1 |
Cuộn Thiên Phú Sinh Mệnh |
6 |
Thần Binh Sinh Mệnh-Cao |
1 |
Cuộn Thiên Phú Tấn Công |
6 |
Thần Binh Phòng Ngự-Cao |
1 |
1000 Danh Vọng |
1 |
Ngọc Linh Hồn |
8 |
Ngọc Tiến Hóa |
5 |
Ngọc Chúc Phúc |
8 |
Ngọc Sinh Mệnh |
8 |
1000 Danh Vọng |
1 |
Bảo chùy bạch kim |
1 |
Kho Bạch Kim
Vật phẩm |
SL |
Đá giải phóng Khát Máu |
10 |
Đá Thiêu Đốt |
1 |
Diệu Thạch Băng Hồn |
1 |
Cuộn Thiên Phú Tấn Công |
8 |
Cuộn Thiên Phú Tấn Công |
8 |
Thép Bách Luyện |
1 |
Bảo chùy kim cương |
1 |
Ngọc Sinh Mệnh |
9 |
Cuộn Thiên Phú Sinh Mệnh |
4 |
Thép Bách Luyện |
1
Coming Soon! |